Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu máy nén khí (compressors) và các bộ phận liên quan sang Ấn Độ cần đáp ứng quy định bắt buộc của BIS theo Scheme X (Chương trình 10). Các sản phẩm thuộc danh mục này bao gồm:
Tất cả các loại máy nén khí (All types of compressors)
Các bộ phận và linh kiện của máy nén khí (Assemblies, sub-assemblies, components)
Máy nén khí kiểu pittông (Reciprocating Compressors)
Máy nén khí trục vít (Rotary Screw Compressors)
Máy nén khí cánh gạt (Rotary Vane Compressors)
Máy nén khí cuộn (Scroll Compressors)
Máy nén khí màng chắn (Diaphragm Compressors)
Máy nén khí ly tâm (Centrifugal Compressors)
Máy nén khí trục vít đơn và kép (Axial Compressors)
Xi lanh (Cylinders)
Pittông (Pistons)
Trục khuỷu (Crankshaft)
Trục vít (Screws, Rotors)
Cánh quạt (Impeller, Blade)
Màng chắn (Diaphragms)
Van (Valves)
Bộ lọc (Filters)
Bộ làm mát (Coolers)
Bảng điều khiển (Control Panels)
Hệ thống đường ống (Piping Systems)
Bình áp lực (Pressure Vessels)
Bạc đạn và hệ thống bôi trơn (Bearings, Lubrication Systems)
Động cơ điện và bộ truyền động (Electric Motors/Prime Movers)
Theo Omnibus Technical Regulation (OTR), máy nén khí và linh kiện cần tuân thủ các tiêu chuẩn sau:
IS 17093:2019 – Điều kiện kỹ thuật cung cấp cho máy nén khí pittông dùng trong công nghiệp. (Clause 16 của tiêu chuẩn này áp dụng cho chứng nhận BIS)
IS 12258:1987 – Điều kiện kỹ thuật cung cấp cho máy nén khí trục vít có dầu dùng trong công nghiệp. (Clause 6.6 của tiêu chuẩn này áp dụng cho chứng nhận BIS)
IS 16504 (Part 1):2019 / IEC 60204-1:2016 – An toàn thiết bị điện của máy móc (Yêu cầu chung).
IS 16504 (Part 11):2020 / IEC 60204-11:2018 – Yêu cầu đối với thiết bị có điện áp trên 1.000V AC hoặc 1.500V DC (tối đa 36kV).
IS 16501:2017 / IEC 62061:2005 – An toàn máy móc – Hệ thống điều khiển điện tử lập trình liên quan đến an toàn.
IS 16819:2018 / ISO 12100:2010 – Nguyên tắc chung về thiết kế an toàn máy móc, đánh giá và giảm thiểu rủi ro.
Trong Scheme X (Chương trình 10) của BIS, các sản phẩm sẽ được phân loại theo 3 Schedule trong OTR:
First Schedule – Áp dụng cho các sản phẩm có yêu cầu bắt buộc về chứng nhận theo quy trình đánh giá phù hợp nghiêm ngặt.
Second Schedule – Dành cho sản phẩm có mức độ kiểm soát trung bình.
Third Schedule – Áp dụng cho sản phẩm ít rủi ro hơn nhưng vẫn cần tuân thủ theo tiêu chuẩn cụ thể.
Nhà máy cần xác định mức độ kiểm soát phù hợp với loại sản phẩm của mình để lựa chọn tiêu chuẩn và quy trình chứng nhận chính xác.
Xác định mã HS Code của sản phẩm để kiểm tra yêu cầu BIS.
Đăng ký chứng nhận BIS theo Scheme X trước khi xuất khẩu.
Đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn của OTR.
Chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật và gửi mẫu kiểm định đến phòng thí nghiệm BIS.
Nhận giấy chứng nhận BIS và thực hiện dán nhãn BIS Mark trước khi đưa sản phẩm vào thị trường Ấn Độ.
BIS là gì?
BIS (Bureau of Indian Standards) là cơ quan tiêu chuẩn quốc gia của Ấn Độ, chịu trách nhiệm đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm nhập khẩu.
BIS Certificate là gì?
BIS Certificate là giấy chứng nhận bắt buộc do BIS cấp để xác nhận sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn Ấn Độ trước khi nhập khẩu.
Tại sao cần chứng nhận BIS theo Scheme X?
Đáp ứng quy định nhập khẩu của Ấn Độ.
Tăng độ tin cậy của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
Tránh bị từ chối nhập khẩu hoặc tịch thu hàng hóa.
Mã HS cho máy nén khí và linh kiện:
| Sản phẩm | Mã HS Code |
|---|---|
| Máy nén khí pittông | 841430 |
| Máy nén khí trục vít | 841440 |
| Máy nén khí ly tâm | 84148011 |
| Bộ phận và linh kiện | 84149011, 84149019, 84149040, 84149090 |
Bạn có thể tra cứu mã HS Code chính xác tại:
AATC Compliance hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam trong:
✅ Tư vấn lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp
✅ Hướng dẫn đăng ký BIS theo Scheme X
✅ Kiểm định sản phẩm & gửi mẫu đến phòng thí nghiệm BIS
✅ Thủ tục xuất khẩu & nhập khẩu hàng hóa vào Ấn Độ
???? Xem chi tiết dịch vụ chứng nhận BIS của AATC Compliance tại đây.
???? Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!