AATC Compliance cung cấp dịch vụ chứng nhận CE Marking theo quy định hiện hành mới nhất cho các doanh nghiệp muốn xuất khẩu hàng hóa sang Châu Âu.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, việc đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố then chốt để doanh nghiệp mở rộng thị trường và nâng cao uy tín thương hiệu. Một trong những chứng nhận quan trọng giúp sản phẩm thâm nhập vào thị trường Châu Âu là Chứng nhận CE Marking.
CE là viết tắt của cụm từ tiếng Pháp "Conformité Européenne", có nghĩa là "Phù hợp với tiêu chuẩn Châu Âu". CE Marking là dấu hiệu cho thấy sản phẩm đã tuân thủ các yêu cầu về an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường theo quy định của Liên minh Châu Âu (EU) . Việc gắn dấu CE lên sản phẩm cho phép sản phẩm được lưu hành tự do trong Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA), bao gồm các quốc gia thành viên EU (Austria, Belgium, Bulgaria, Croatia, Cyprus, Czech Republic, Denmark, Estonia, Finland, France, Germany, Greece, Hungary, Ireland, Italy, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Netherlands, Poland, Portugal, Romania, Slovakia, Slovenia, Spain, Sweden) và một số quốc gia khác như Iceland, Liechtenstein và Na Uy.
CE Marking Certification không phải là một chứng chỉ do một tổ chức cụ thể cấp, mà là sự xác nhận của nhà sản xuất rằng sản phẩm của họ đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của các chỉ thị và quy định liên quan của EU. Tuy nhiên, đối với một số sản phẩm nhất định, việc đánh giá sự phù hợp cần được thực hiện bởi một tổ chức đánh giá độc lập được EU công nhận, gọi là Notified Body.
Tiếp cận thị trường Châu Âu: Là điều kiện tiên quyết để sản phẩm được phép lưu thông hợp pháp trong EEA.
Tăng độ tin cậy của sản phẩm: Khẳng định sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về an toàn và chất lượng.
Nâng cao hình ảnh thương hiệu: Gây dựng lòng tin với khách hàng và đối tác quốc tế.
Giảm rủi ro pháp lý: Tránh bị thu hồi sản phẩm hoặc xử phạt khi đưa sản phẩm vào thị trường EU.
STT |
DANH MỤC |
SẢN PHẨM |
SỐ CHỈ THỊ |
1 |
Machinery Directive |
Máy móc cơ khí |
2006/42/EC |
2 |
Low Voltage (LVD) |
Thiết bị điện và điện tử bao gồm AC 50V 1000V, DC 75V ~ 1500V |
2014/35/EU |
3 |
Electro-magnetic Compatibilty (EMC) |
Thiết bị điện và điện tử |
2014/30/EU |
4 |
Medical Device |
Thiết bị y tế |
(EU) 2017/745 |
5 |
Active Implantable medical Device |
Thiết bị y tế cấy dưới da |
90/385/EEC |
6 |
In Vitro Diagnostic medical Device |
Các thiết bị y tế ống nghiệm |
(EU) 2017/746 |
7 |
Lifts Directive |
Thang máy |
2014/33/EU |
8 |
Equipment for Explosive Atmspheres (ATEX) |
Sản phẩm chống cháy nỗ |
2014/34/EC |
9 |
Safety of Toys |
Đồ chơi trẻ em |
2009/48/EC |
10 |
Simple Pressure Vessels |
Thiết bị áp lực đơn |
2014/29/EU |
11 |
Appliances Burning Gaseous Fuels |
Thiết bị khí đốt |
(EU) 2016/426 |
12 |
Radio Equipment |
Thiết bị đầu cuối, truyền thông |
2014/53/EU |
13 |
Non-automatic weighing instruments |
Thiết bị cân không tự động |
2014/31/EU |
14 |
Personal Protective Equipment |
Thiết bị bảo vệ cá nhân |
(EU) 2016/425 |
15 |
Hot-water Boilers |
Nồi hơi nước nóng |
92/42/EEC |
16 |
Construction Products |
Vật liệu xây dựng |
(EU)No 305/2011 |
17 |
Marine equipment |
Thiết bị hằng hải |
2014/90/EU |
18 |
Pressure Equipment |
Thiết bị áp lực |
2014/68/EU |
19 |
Explosives For Civil uses |
Các loại thuốc nỗ dân dụng |
2014/28/EU |
20 |
Recreational Craft |
Du thuyền |
2013/53/EU |
21 |
Measuring instruments |
Dụng cụ đo lường |
2014/32/EU |
22 |
Packaging and packaging waste |
Thùng để đóng gói |
94/62/EC |
23 |
Pyrotechnic articles |
Pháo hoa |
2013/29/EU |
EU KHÔNG BẮT BUỘC gắn dấu CE với các mặt hàng:
Bước 1: Xem xét mục tiêu của sản phẩm cần chứng nhận CE
Bước đầu tiên là cần xác định rõ mục tiêu sử dụng và chức năng của sản phẩm. Đây là tiền đề quan trọng để xác định đúng phạm vi áp dụng và các quy định liên quan trong quá trình chứng nhận CE.
Bước 2: Xác định các Tiêu chuẩn / Quy định CE hiện hành
Xác định các chỉ thị (Directives) và quy định (Regulations) có liên quan của Liên minh Châu Âu áp dụng cho sản phẩm. Mỗi loại sản phẩm sẽ tuân thủ theo những quy định cụ thể khác nhau.
Bước 3: Xác định yêu cầu đối với sản phẩm theo các Tiêu chuẩn / Quy định CE liên quan
Dựa trên chỉ thị hoặc quy định xác định, doanh nghiệp cần phân tích các yêu cầu cụ thể về an toàn, sức khỏe, môi trường, và hiệu suất kỹ thuật mà sản phẩm cần đáp ứng.
Bước 4: Xem xét có cần bên thứ ba xác minh sự tuân thủ hay không
Tùy thuộc vào loại sản phẩm và mức độ rủi ro, doanh nghiệp cần xác định xem có bắt buộc phải thông qua một Tổ chức được chỉ định (Notified Body) để đánh giá sự phù hợp hay không.
Bước 5: Đánh giá sự phù hợp của sản phẩm
Tiến hành thử nghiệm và kiểm tra sản phẩm để đảm bảo rằng nó đáp ứng tất cả các yêu cầu của tiêu chuẩn CE. Việc đánh giá có thể được thực hiện nội bộ hoặc thông qua bên thứ ba nếu cần.
Bước 6: Đánh giá sự phù hợp của hệ thống
Xem xét và đánh giá hệ thống quản lý chất lượng trong quá trình thiết kế và sản xuất để đảm bảo tính ổn định và khả năng duy trì sự phù hợp của sản phẩm trong suốt vòng đời.
Bước 7: Xây dựng Hồ sơ kỹ thuật
Hồ sơ này bao gồm đầy đủ tài liệu liên quan đến thiết kế, sản xuất, đánh giá rủi ro, kết quả thử nghiệm, hướng dẫn sử dụng, và các bằng chứng khác chứng minh sự tuân thủ với tiêu chuẩn CE.
Bước 8: Nhận chứng chỉ CE và dán nhãn CE Marking trên sản phẩm
Sau khi hoàn tất các bước trên và sản phẩm đã được xác nhận phù hợp, doanh nghiệp có thể ban hành Tuyên bố về sự phù hợp (Declaration of Conformity) và gắn nhãn CE Marking trên sản phẩm để lưu hành tại thị trường Châu Âu.
Để được phép lưu hành sản phẩm trên thị trường Liên minh Châu Âu (EU), nhãn CE Marking phải được dán hoặc in lên sản phẩm một cách chính xác theo quy định tại REGULATION (EC) No 765/2008 OF THE EUROPEAN PARLIAMENT AND OF THE COUNCIL of 9 July 2008, Annex II, bao gồm các yêu cầu sau:
Biểu tượng CE phải bao gồm hai chữ cái viết hoa “CE”, đúng theo hình dạng chuẩn minh họa trong quy định như sau:
Nếu biểu tượng CE được thu nhỏ hoặc phóng to, tỷ lệ kích thước phải được giữ nguyên theo hình vẽ tỉ lệ chuẩn được quy định tại đoạn 1.
Trong trường hợp không có yêu cầu cụ thể về kích thước trong các luật định liên quan, chiều cao tối thiểu của CE Marking là 5 mm.
CE Mark không chỉ là một biểu tượng tuân thủ, mà còn là dấu hiệu cho thấy sản phẩm đã vượt qua các tiêu chuẩn an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường theo luật định của EU.
Lưu ý: CE Mark phải được đặt trực tip trên sản phẩm, hoặc nếu không thể thì trên bao bì, tài liệu đi kèm, tùy vào từng loại sản phẩm và quy định áp dụng.
Tại AATC Compliance, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chứng nhận CE Marking, bao gồm:
Tư vấn xác định các chỉ thị và tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm.
Hỗ trợ đánh giá và thử nghiệm sản phẩm.
Chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật và Tuyên bố về sự phù hợp.
Liên hệ với các Notified Body khi cần thiết.
Hướng dẫn gắn dấu CE và lưu trữ hồ sơ theo quy định.
HEAD OFFICE: A-166, F/F KR Bose Marg, Pratap Nagar, Mayur Vihar Phase - 1, New Delhi – 110091 (INDIA)
INDIA LAB: 2A, NCPL Web Tower, Sector 9, Noida 201301 (Delhi NCR)
VIETNAM OFFICE: 756a Âu Cơ, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Email: info@aatc-compliance.vn
Hotline: (+84) 817 709 456 - (+84) 944 971 996
Website: https://aatc-compliance.vn/